expansion factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansion factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansion factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansion factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expansion factor

    * kỹ thuật

    hệ số giãn nở

    điện lạnh:

    hệ số dãn nở