expansion stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansion stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansion stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansion stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expansion stage

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hành trình giãn nở

    pha giãn nở

    điện tử & viễn thông:

    tầng giãn nở