expansion cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansion cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansion cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansion cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expansion cycle

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chu trình giãn nở