expansion slot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansion slot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansion slot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansion slot.

Từ điển Anh Việt

  • expansion slot

    (Tech) ổ cắm mở rộng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expansion slot

    * kỹ thuật

    khe cắm mở rộng

    khe mở rộng

    xây dựng:

    khe khai triển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expansion slot

    Similar:

    slot: (computer) a socket in a microcomputer that will accept a plug-in circuit board

    the PC had three slots for additional memory