slot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slot.

Từ điển Anh Việt

  • slot

    /slɔt/

    * danh từ

    đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai

    khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren

    cửa sàn (cửa ở sàn sân khấu); cửa mái (cưa ở mái nhà)

    * ngoại động từ

    khía đường rãnh; đục khe; ren

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slot

    * kinh tế

    khe thao tác

    xen quảng cáo (vào trong tiết mục)

    * kỹ thuật

    có rãnh

    đục lỗ mộng

    đường bào soi

    đường rãnh

    khấc

    khe

    khe hở

    khe khuôn đúc kính

    khe ống dẫn rỗng

    khe thẻ

    khía

    lỗ mộng

    lòng máng

    mương

    rãnh

    rãnh then

    sơ đồ

    sự cắt

    thanh trượt

    vết cắt

    vết đục

    vết khắc

    vệt khắc rãnh

    xẻ rãnh

    xọc

    xây dựng:

    cắt dọc

    đường khắc

    máng rãnh

    rãnh nước lề đường

    cơ khí & công trình:

    cắt rãnh then hoa

    khe/rãnh

    xọc rãnh

    toán & tin:

    khe cắm

    rãnh, khe cắm

    điện:

    rãnh đặt dây

    ô tô:

    rãnh, đầu vít (vít dẹp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slot

    a position in a grammatical linguistic construction in which a variety of alternative units are interchangeable

    he developed a version of slot grammar

    a small slit (as for inserting a coin or depositing mail)

    he put a quarter in the slot

    a position in a hierarchy or organization

    Bob Dylan occupied the top slot for several weeks

    she beat some tough competition for the number one slot

    the trail of an animal (especially a deer)

    he followed the deer's slot over the soft turf to the edge of the trees

    (computer) a socket in a microcomputer that will accept a plug-in circuit board

    the PC had three slots for additional memory

    Synonyms: expansion slot

    a slot machine that is used for gambling

    they spend hours and hours just playing the slots

    Synonyms: one-armed bandit

    assign a time slot

    slot a television program

    Similar:

    time slot: a time assigned on a schedule or agenda

    the TV program has a new time slot

    an aircraft landing slot