slothful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slothful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slothful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slothful.
Từ điển Anh Việt
slothful
/'slouθful/
* tính từ
lười biếng, uể oải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slothful
Similar:
faineant: disinclined to work or exertion
faineant kings under whose rule the country languished
an indolent hanger-on
too lazy to wash the dishes
shiftless idle youth
slothful employees
the unemployed are not necessarily work-shy
Synonyms: indolent, lazy, otiose, work-shy