lazy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lazy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lazy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lazy.
Từ điển Anh Việt
lazy
/'leizi/
* tính từ
lười biếng, biếng nhác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lazy
moving slowly and gently
up a lazy river
lazy white clouds
at a lazy pace
Similar:
faineant: disinclined to work or exertion
faineant kings under whose rule the country languished
an indolent hanger-on
too lazy to wash the dishes
shiftless idle youth
slothful employees
the unemployed are not necessarily work-shy