work-shy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
work-shy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work-shy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work-shy.
Từ điển Anh Việt
work-shy
/'wə:kʃai/
* tính từ
lười biếng
* danh từ
sự lười biếng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
work-shy
Similar:
faineant: disinclined to work or exertion
faineant kings under whose rule the country languished
an indolent hanger-on
too lazy to wash the dishes
shiftless idle youth
slothful employees
the unemployed are not necessarily work-shy
Synonyms: indolent, lazy, otiose, slothful