faineant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faineant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faineant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faineant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • faineant

    disinclined to work or exertion

    faineant kings under whose rule the country languished

    an indolent hanger-on

    too lazy to wash the dishes

    shiftless idle youth

    slothful employees

    the unemployed are not necessarily work-shy

    Synonyms: indolent, lazy, otiose, slothful, work-shy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).