slot coupling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slot coupling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slot coupling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slot coupling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slot coupling

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ghép qua khe (giữa cáp đồng trục và ống dẫn sóng)

    toán & tin:

    sự nối ghép khe