sloth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sloth.
Từ điển Anh Việt
sloth
/slouθ/
* danh từ
sự lười biếng, sự uể oải
sự chậm chạp, sự chậm trễ
(động vật học) con lười
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sloth
a disinclination to work or exert yourself
Synonyms: slothfulness
any of several slow-moving arboreal mammals of South America and Central America; they hang from branches back downward and feed on leaves and fruits
Synonyms: tree sloth
apathy and inactivity in the practice of virtue (personified as one of the deadly sins)