slot drill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slot drill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slot drill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slot drill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slot drill
* kỹ thuật
dao phay rãnh
cơ khí & công trình:
máy khoan dọc
máy khoan rãnh
Từ liên quan
- slot
- sloth
- slotted
- slotter
- slot bin
- slot cut
- slothful
- slotting
- slot area
- slot file
- slot flap
- slot lips
- slot mill
- slot pipe
- slot time
- slot weld
- slot-line
- slot borer
- slot drill
- slot group
- slot liner
- slot meter
- slot wedge
- sloth bear
- sloth-bear
- slothfully
- slot burner
- slot charge
- slot cutter
- slot dipole
- slot dozing
- slot miller
- slot number
- slot and key
- slot antenna
- slot machine
- slot milling
- slot segment
- slot sprayer
- slot welding
- slot-and-key
- slot-machine
- sloth-monkey
- slothfulness
- slot coupling
- slot diffuser
- slot radiator
- slot mortising
- slot block stop
- slot distributor