slot machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slot machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slot machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slot machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slot machine

    * kinh tế

    máy bán hàng (tự động)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slot machine

    a machine that is operated by the insertion of a coin in a slot

    Synonyms: coin machine