time slot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time slot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time slot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time slot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • time slot

    * kỹ thuật

    khe thời gian

    điện tử & viễn thông:

    khoảng cách của thời gian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • time slot

    a time assigned on a schedule or agenda

    the TV program has a new time slot

    an aircraft landing slot

    Synonyms: slot