time rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • time rate

    * kinh tế

    tiền công theo thời gian (chứ không theo sản phẩm)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    định mức thời gian

    hóa học & vật liệu:

    hệ số thời gian