time loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
time loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time loan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
time loan
* kinh tế
khoản cho vay định kì
khoản cho vay định kỳ
khoản vay kỳ hạn
tiền cho vay định kỳ ngắn hạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
time loan
a loan that is payable on or before a specified date
Từ liên quan
- time
- timed
- timer
- times
- timely
- timeout
- time lag
- time law
- time off
- time out
- time-lag
- time-out
- time-tag
- timecard
- timeless
- timeline
- timework
- timeworn
- time bill
- time bomb
- time book
- time card
- time code
- time fuse
- time like
- time loan
- time lock
- time mark
- time note
- time plan
- time race
- time rate
- time risk
- time slot
- time step
- time unit
- time warp
- time zone
- time-ball
- time-bill
- time-bomb
- time-book
- time-card
- time-fuse
- time-loan
- time-lock
- time-rate
- time-work
- time-worn
- timepiece