time-card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
time-card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time-card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time-card.
Từ điển Anh Việt
time-card
/'taimbuk/
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) time-card)
sổ ghi giờ làm việc
sổ kiểm diện