time fuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
time fuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time fuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time fuse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
time fuse
* kỹ thuật
xây dựng:
dây dẫn lửa theo thời gian (mìn)
hóa học & vật liệu:
ngòi nổ định giờ
Từ liên quan
- time
- timed
- timer
- times
- timely
- timeout
- time lag
- time law
- time off
- time out
- time-lag
- time-out
- time-tag
- timecard
- timeless
- timeline
- timework
- timeworn
- time bill
- time bomb
- time book
- time card
- time code
- time fuse
- time like
- time loan
- time lock
- time mark
- time note
- time plan
- time race
- time rate
- time risk
- time slot
- time step
- time unit
- time warp
- time zone
- time-ball
- time-bill
- time-bomb
- time-book
- time-card
- time-fuse
- time-loan
- time-lock
- time-rate
- time-work
- time-worn
- timepiece