time fuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time fuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time fuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time fuse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • time fuse

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dây dẫn lửa theo thời gian (mìn)

    hóa học & vật liệu:

    ngòi nổ định giờ