time zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time zone.

Từ điển Anh Việt

  • time zone

    * danh từ

    khu vực (nằm giữa hai kinh tuyến) có chung một giờ chuẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • time zone

    any of the 24 regions of the globe (loosely divided by longitude) throughout which the same standard time is used