time zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
time zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time zone.
Từ điển Anh Việt
time zone
* danh từ
khu vực (nằm giữa hai kinh tuyến) có chung một giờ chuẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
time zone
any of the 24 regions of the globe (loosely divided by longitude) throughout which the same standard time is used
Từ liên quan
- time
- timed
- timer
- times
- timely
- timeout
- time lag
- time law
- time off
- time out
- time-lag
- time-out
- time-tag
- timecard
- timeless
- timeline
- timework
- timeworn
- time bill
- time bomb
- time book
- time card
- time code
- time fuse
- time like
- time loan
- time lock
- time mark
- time note
- time plan
- time race
- time rate
- time risk
- time slot
- time step
- time unit
- time warp
- time zone
- time-ball
- time-bill
- time-bomb
- time-book
- time-card
- time-fuse
- time-loan
- time-lock
- time-rate
- time-work
- time-worn
- timepiece