time-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
time-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time-out.
Từ điển Anh Việt
time-out
/'taim,aut/
* danh từ
thời gian không tính (trong một trận đấu bóng đá, bóng rổ... vì hội ý, vì ngừng đấu...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
time-out
* kinh tế
tạm ngưng
thời gian chờ đợi (khi máy tính đang vận hành)
* kỹ thuật
quá giờ
sự định thời
sự quá giờ
sự quá thời gian
thời gian chờ
điện tử & viễn thông:
hết giờ
toán & tin:
thời gian tạm ngưng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
time-out
a brief suspension of play
each team has two time-outs left