time-out supervision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
time-out supervision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time-out supervision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time-out supervision.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
time-out supervision
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự giám sát hết giờ
sự giám sát quá giờ
sự quản đốc hết giờ
sự quản đốc quá giờ