timed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

timed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • timed

    * kỹ thuật

    được định thời

    điện lạnh:

    thời điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • timed

    regularly spaced in time

    closely timed intervals

    Similar:

    clock: measure the time or duration of an event or action or the person who performs an action in a certain period of time

    he clocked the runners

    Synonyms: time

    time: assign a time for an activity or event

    The candidate carefully timed his appearance at the disaster scene

    time: set the speed, duration, or execution of

    we time the process to manufacture our cars very precisely

    time: regulate or set the time of

    time the clock

    time: adjust so that a force is applied and an action occurs at the desired time

    The good player times his swing so as to hit the ball squarely