timed signal service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

timed signal service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timed signal service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timed signal service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • timed signal service

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dịch vụ tín hiệu định thời