timed shipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
timed shipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timed shipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timed shipment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
timed shipment
* kinh tế
sự xếp chở có hạn kỳ
xếp chở có hạn kỳ