timepiece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
timepiece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timepiece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timepiece.
Từ điển Anh Việt
timepiece
/'taimpis/
* danh từ
đồng hồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
timepiece
a measuring instrument or device for keeping time
Synonyms: timekeeper, horologe