horologe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horologe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horologe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horologe.
Từ điển Anh Việt
horologe
/'hɔrəlɔdʤ/
* danh từ
đồng hồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horologe
Similar:
timepiece: a measuring instrument or device for keeping time
Synonyms: timekeeper