time bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time bill.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • time bill

    Similar:

    time draft: a draft payable at a specified future date

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).