timecard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

timecard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timecard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timecard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • timecard

    a card recording an employee's starting and quitting times each work day

    a card used with a time clock to record an employee's starting and quitting times each day

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).