time off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • time off

    a time period when you are not required to work

    he requested time off to attend his grandmother's funeral

    Antonyms: work time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).