timeline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

timeline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timeline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timeline.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • timeline

    a sequence of related events arranged in chronological order and displayed along a line (usually drawn left to right or top to bottom)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).