timeliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
timeliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timeliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timeliness.
Từ điển Anh Việt
timeliness
/'taimlinis/
* danh từ
tính chất đúng lúc, tính chất hợp thời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
timeliness
* kinh tế
sự đúng lúc
tính hợp thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
timeliness
Similar:
seasonableness: being at the right time
Antonyms: unseasonableness, untimeliness
opportuneness: timely convenience
Synonyms: patness
Antonyms: inopportuneness