time-bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
time-bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time-bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time-bill.
Từ điển Anh Việt
time-bill
* danh từ
bảng giờ (tàu)
time-bill
* danh từ
bảng giờ (tàu)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.