time bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
time bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time bomb.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
time bomb
* kỹ thuật
toán & tin:
bom định giờ
hóa học & vật liệu:
bom nổ chậm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
time bomb
a problematic situation that will eventually become dangerous if not addressed
India is a demographic time bomb
the refugee camp is a ticking bomb waiting to go off
Synonyms: ticking bomb
a bomb that has a detonating mechanism that can be set to go off at a particular time
Synonyms: infernal machine
Từ liên quan
- time
- timed
- timer
- times
- timely
- timeout
- time lag
- time law
- time off
- time out
- time-lag
- time-out
- time-tag
- timecard
- timeless
- timeline
- timework
- timeworn
- time bill
- time bomb
- time book
- time card
- time code
- time fuse
- time like
- time loan
- time lock
- time mark
- time note
- time plan
- time race
- time rate
- time risk
- time slot
- time step
- time unit
- time warp
- time zone
- time-ball
- time-bill
- time-bomb
- time-book
- time-card
- time-fuse
- time-loan
- time-lock
- time-rate
- time-work
- time-worn
- timepiece