time bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time bomb.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • time bomb

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bom định giờ

    hóa học & vật liệu:

    bom nổ chậm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • time bomb

    a problematic situation that will eventually become dangerous if not addressed

    India is a demographic time bomb

    the refugee camp is a ticking bomb waiting to go off

    Synonyms: ticking bomb

    a bomb that has a detonating mechanism that can be set to go off at a particular time

    Synonyms: infernal machine