ticking bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ticking bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticking bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticking bomb.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ticking bomb

    Similar:

    time bomb: a problematic situation that will eventually become dangerous if not addressed

    India is a demographic time bomb

    the refugee camp is a ticking bomb waiting to go off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).