ticking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ticking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticking.

Từ điển Anh Việt

  • ticking

    /'tikiɳ/

    * danh từ

    tiếng tích tắc

    vải bọc (nệm, gối)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ticking

    a strong fabric used for mattress and pillow covers

    Similar:

    tick: a metallic tapping sound

    he counted the ticks of the clock

    click: make a clicking or ticking sound

    The clock ticked away

    Synonyms: tick

    tick: make a sound like a clock or a timer

    the clocks were ticking

    the grandfather clock beat midnight

    Synonyms: ticktock, ticktack, beat

    tick: sew

    tick a mattress

    Synonyms: retick

    check: put a check mark on or near or next to

    Please check each name on the list

    tick off the items

    mark off the units

    Synonyms: check off, mark, mark off, tick off, tick