ticktack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ticktack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticktack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticktack.

Từ điển Anh Việt

  • ticktack

    * danh từ

    tiếng tích tắc (của đồng hồ)

    tiếng đập của tim

    hiệu báo (bằng cờ hiệu trong cuộc chạy thi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ticktack

    system of signalling by hand signs used by bookmakers at racetracks

    Similar:

    tick: make a sound like a clock or a timer

    the clocks were ticking

    the grandfather clock beat midnight

    Synonyms: ticktock, beat