tick off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tick off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tick off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tick off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tick off

    * kinh tế

    đánh dấu (các khoản trên một danh sách)

    đánh dấu các khoản trên một danh sách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tick off

    Similar:

    check: put a check mark on or near or next to

    Please check each name on the list

    tick off the items

    mark off the units

    Synonyms: check off, mark, mark off, tick