ticket tout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ticket tout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticket tout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticket tout.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ticket tout

    Similar:

    tout: someone who buys tickets to an event in order to resell them at a profit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).