ticket granting service (tgs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ticket granting service (tgs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticket granting service (tgs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticket granting service (tgs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ticket granting service (tgs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dịch vụ chấp nhận thẻ