ticket-of-leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ticket-of-leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticket-of-leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticket-of-leave.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ticket-of-leave

    a permit formerly given to convicts allowing them to leave prison under specific restrictions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).