ticket agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ticket agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticket agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticket agent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ticket agent

    * kinh tế

    đại lý bán vé

    nhân viên bán vé

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ticket agent

    someone who sells tickets (e.g., theater seats or travel accommodations)

    Synonyms: booking clerk