booking clerk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
booking clerk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booking clerk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booking clerk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
booking clerk
* kinh tế
nhân viên bán vé
Từ điển Anh Anh - Wordnet
booking clerk
Similar:
ticket agent: someone who sells tickets (e.g., theater seats or travel accommodations)
Từ liên quan
- booking
- booking fee
- booking form
- booking hall
- booking list
- booking note
- booking agent
- booking clerk
- booking space
- booking-clerk
- booking office
- booking period
- booking season
- booking-office
- booking console
- booking computer
- booking-office hall
- booking confirmation
- booking office window
- booking of report on accidents and safety measures