booking space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
booking space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booking space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booking space.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
booking space
* kinh tế
khoang đặt chở
Từ liên quan
- booking
- booking fee
- booking form
- booking hall
- booking list
- booking note
- booking agent
- booking clerk
- booking space
- booking-clerk
- booking office
- booking period
- booking season
- booking-office
- booking console
- booking computer
- booking-office hall
- booking confirmation
- booking office window
- booking of report on accidents and safety measures