booking computer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
booking computer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booking computer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booking computer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
booking computer
* kỹ thuật
máy tính dự trữ
toán & tin:
máy tính giữ trước
Từ liên quan
- booking
- booking fee
- booking form
- booking hall
- booking list
- booking note
- booking agent
- booking clerk
- booking space
- booking-clerk
- booking office
- booking period
- booking season
- booking-office
- booking console
- booking computer
- booking-office hall
- booking confirmation
- booking office window
- booking of report on accidents and safety measures