booking of report on accidents and safety measures nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
booking of report on accidents and safety measures nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booking of report on accidents and safety measures giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booking of report on accidents and safety measures.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
booking of report on accidents and safety measures
* kỹ thuật
xây dựng:
nhật ký kỹ thuật an toàn
Từ liên quan
- booking
- booking fee
- booking form
- booking hall
- booking list
- booking note
- booking agent
- booking clerk
- booking space
- booking-clerk
- booking office
- booking period
- booking season
- booking-office
- booking console
- booking computer
- booking-office hall
- booking confirmation
- booking office window
- booking of report on accidents and safety measures