booking agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

booking agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booking agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booking agent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • booking agent

    Similar:

    booker: someone who engages a person or company for performances

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).