booking console nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

booking console nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booking console giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booking console.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • booking console

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bàn giao tiếp dự trữ

    bàn giao tiếp giữ trước