booker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

booker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booker.

Từ điển Anh Việt

  • booker

    xem book

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • booker

    someone who engages a person or company for performances

    Synonyms: booking agent