ticket day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ticket day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticket day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticket day.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ticket day
* kinh tế
ngày trao thẻ chứng khoán
ngày chuẩn bị giao nhận
ngày khai báo tên
ngày thứ hai kết toán
Từ liên quan
- ticket
- ticketing
- ticket day
- ticket book
- ticket file
- ticket line
- ticket list
- ticket stub
- ticket tout
- ticket agent
- ticket booth
- ticket lobby
- ticket punch
- ticket stock
- ticket taker
- ticket-punch
- ticket agency
- ticket breach
- ticket holder
- ticket office
- ticket window
- ticket-holder
- ticket-office
- ticket-of-leave
- ticket collector
- ticket splitting
- ticket-collector
- ticket vending machine
- ticket granting service (tgs)
- ticket for transport of bicycle
- ticket with printed destination