ticket holder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ticket holder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticket holder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticket holder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ticket holder
* kinh tế
người có vé
người giữ vé
người giữ vé, người có vé
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ticket holder
holder of a ticket (for admission or for passage)
Từ liên quan
- ticket
- ticketing
- ticket day
- ticket book
- ticket file
- ticket line
- ticket list
- ticket stub
- ticket tout
- ticket agent
- ticket booth
- ticket lobby
- ticket punch
- ticket stock
- ticket taker
- ticket-punch
- ticket agency
- ticket breach
- ticket holder
- ticket office
- ticket window
- ticket-holder
- ticket-office
- ticket-of-leave
- ticket collector
- ticket splitting
- ticket-collector
- ticket vending machine
- ticket granting service (tgs)
- ticket for transport of bicycle
- ticket with printed destination